Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pound up


verb
shut up or confine in any enclosure or within any bounds or limits
- The prisoners are safely pounded
Syn:
pound
Derivationally related forms:
poundage (for: pound)
Hypernyms:
restrain, confine, hold
Verb Group:
impound, pound
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.